Có 2 kết quả:

后空翻 hòu kōng fān ㄏㄡˋ ㄎㄨㄥ ㄈㄢ後空翻 hòu kōng fān ㄏㄡˋ ㄎㄨㄥ ㄈㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) backward somersault
(2) backflip

Từ điển Trung-Anh

(1) backward somersault
(2) backflip